Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
closing off


noun
the act of isolating something;
setting something apart from others (Freq. 1)
Syn:
isolation
Hypernyms:
separation
Hyponyms:
quarantine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.